Có 2 kết quả:

縫紉機 féng rèn jī ㄈㄥˊ ㄖㄣˋ ㄐㄧ缝纫机 féng rèn jī ㄈㄥˊ ㄖㄣˋ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) sewing machine
(2) CL:架[jia4]

Từ điển Trung-Anh

(1) sewing machine
(2) CL:架[jia4]